Home
» ES-71A-S Horiba
» HORIBA
» Máy đo COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS
» Máy đo COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS cầm tay ES-71A-S Horiba Nhật Bản
» THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG
» Máy đo COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS cầm tay ES-71A-S Horiba Nhật Bản
Máy đo COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS cầm tay ES-71A-S Horiba Nhật Bản
Thứ Ba, 12 tháng 8, 2014
Máy đo COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS cầm tay
Model: ES-71A-S
Hãng sản xuất: Horiba - Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
- Đo: COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo: 0.0 µS/m đến 200.0 S/m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.00 đến 4.00% (0.0 đến 40.0 PPT)
- Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo: 0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- ±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
- Thang đo: 0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi ấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 200 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực đo conductivity (code: 9382-10D), dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS, dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.
Model: ES-71A-S
Hãng sản xuất: Horiba - Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
- Đo: COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo: 0.0 µS/m đến 200.0 S/m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.00 đến 4.00% (0.0 đến 40.0 PPT)
- Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo: 0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- ±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
- Thang đo: 0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
- Có khả năng bù nhiệt
- Tự động tắt màn hình khi ấp độ bảo vệ: IP67
- Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
- Tuổi thọ pin: khoảng 200 giờ
- Kích thước: 67x28x170 mm
- Trọng lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực đo conductivity (code: 9382-10D), dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS, dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.
Chi tiết vui lòng liên hệ
Công ty cổ phần công nghệ Hiển Long
Phạm Hữu Vinh - Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0934102481
Email: phamhuuvinh.237@gmail.com
Skype:huuvinhp
Bài liên quan