Home
» HORIBA
» MÁY ĐO NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU ĐỂ BÀN 2 KÊNH F-74 HORIBA
» MÁY ĐO NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU F-74
» THIẾT BỊ CƠ BẢN PHÒNG THÍ NGHIỆM
» MÁY ĐO NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU ĐỂ BÀN 2 KÊNH F-74 HORIBA
MÁY ĐO NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU ĐỂ BÀN 2 KÊNH F-74 HORIBA
Chủ Nhật, 19 tháng 10, 2014
MÁY ĐO NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU ĐỂ BÀN 2 KÊNH
Model: F-74
Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản
Tính năng
Bảng điều khiển cảm ứng điện dung LAQUA lớnHiển thị dễ dàng để hiểu được giá trị đo và chức năng menu
Cho phép chuyển đổi hiển thị giữa đồ thị thời gian thực hiển thị kỹ thuật số hoặc tương tự kết quả đo chỉ bằng một cú lướt ngon tay.
Trên màn hình hiển thị đầy đủ thông số đồng hồ đo thông qua một sách hướng dẫn sử dụng điển tử với hình ảnh, màu sắc có thể được gọi ra bất cứ lúc nào, hỗ trợ giải quyết các sự cố đo lường, hiệu chuẩn.
MÁY ĐO NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU ĐỂ BÀN 2 KÊNH F-74 HORIBA |
Chức năng
Dễ dàng điều chỉnh đơn vị đo và giám định điện cực.Gồm hai kênh nên có thể hiện thị cùng lúc.
Hỗ trợ đầy đủ các hướng dẫn nước tinh khiết tiêu chuẩn dược phẩm các vùng khác nhau.
Chế độ kiểm tra định kỳ: tiêu chuẩn JIS / Pharmacopeias / Degital Simulator
Tùy chỉnh các chức năng tự động giữ cho hiệu chuẩn và đo lường
Kết nối đồng thời tới một máy in GLP / GMP tương thích và PC
Degital bộ nhớ: tối đa lưu trữ 2.000 kết quả đo lường.
Giao tiếp USB-PC và bộ nhớ USB
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (tiếng Nhật, tiếng Anh, Trung Quốc, Hàn Quốc)
Bù trừ nhiệt độ (tự động)
Chức năng tự động giữ kết quả đo
Chức năng ID, pass word cho phép bảo mật kết quả
Thông số kỹ thuật
Điện cực dùng đo pH, Oxi hóa khử (ORP), nhiệt độ: điện cực GalassĐo pH
• Dải đo pH: 0.000 ~ 14.000
• Dải màn hình hiển thị pH: -2.000 ~ 20.000
• Độ phân giải màn hình pH: 0.01/ 0.001 pH
• Độ lặp lại pH: ± 0.005pH ± 1 chữ số
• Điểm chuẩn pH: 5 điểm chuẩn
Đo nồng độ oxi hóa khử (ORP):
• Dải đo ORP: ± 1999.9 mV
• Độ phân giải mà hình ORP: 0.1 mV
• Độ lặp lại ORP: ± 0.1 mV ± 1 chữ số
Đo nhiệt độ môi trường:
• Dải đo nhiệt độ: 0.0 ~ 1000C (-300C ~ 1300C)
• Độ phân giải màn hình: 0.10C
• Độ lặp lại: ± 0.10C ± 1 chữ số
Điện cực dùng đo ION: Điện cực ion
• Dải đo ion: 0.00 µg/L ~ 999 µg/L (mol/L)
• Số giá trị: 3 chữ số
• Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
• Điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo độ dẫn điện (COND): 2 AC lưỡng cực
• Dải đo ion
Cell constand 10 m-1: 0.0 µS/m ~ 1.999 S/m
Cell constand 100 m-1: 0.000 mS/m ~ 19.99 S/m
Cell constand 1000 m-1: 0.00 mS ~ 199.9 S/m
• Độ phân giải màn hình: 0.05% trên toàn tầm đo
• Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo độ mặn (SALT): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
• Dải đo độ mặn: 0.00 ~ 80.00 PPT
• Màn hình hiển thị: 0.000% ~ 8.000%
• Độ phân giải: 0.01 PPT (0.001%)
Đo điện trở (Resistivity): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
• Dải đo điện trở
Cell constand 10 m-1: 0.0 Ω*m ~ 1.999 Ω*m
Cell constand 100 m-1: 0.00 Ω*m ~ 199.9 kΩ*m
Cell constand 1000 m-1: 0.000 Ω*m ~ 19.99 Ω*m
• Độ phân giải màn hình: 0.05% trên toàn tầm đo
• Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo tổng số chất rắn hòa tan (TDS): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
• Dải đo (màn hình hiển thị) : 0.01 mg/L ~ 1000 g/L
• Độ phân giải màn hình: 0.01 mg/L
Đầu vào (input): 2 kênh
Thẻ nhớ lưu trữ dữ liệu: 2000 kết quả
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD điện dung Touch Panel với màu sắc đồ họa
Ngôn ngữ hỗ trợ: Nhật / Anh/ Trung Quốc / Hàn Quốc
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 00C ~ 450C
Nguồn điện: AC adaptor 100 ~ 240 V 50/60 Hz
Kích thước (W x D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực để đứng và AC adaptor)
Công suất tiêu thụ: 9.8VA
Trọng lượng máy chính: 700g.
Cung cấp bao gồm
• 01 Máy đo để bàn F-73, dây điện nguồn• 01 Giá đỡ điện điện cực
• 01 Điện cực pH thủy tinh 3 trong 1 (9615-10D)
• 01 Bộ dung dịch chuẩn pH (4/7/10)
• 01 Chai dung dịch ngâm điện cực KCL 3.33M
• 01 Điện cực thủy tinh đo độ dẫn điện conductivity (3552-10D)
• 01 Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn điện conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS
• Sách hướng dẫn sử dụng
• Phiếu bảo hành 01 năm miễn phí
Chi tiết vui lòng liên hệ
Công ty cổ phần công nghệ Hiển Long
Phạm Hữu Vinh - Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0934102481
Email: phamhuuvinh.237@gmail.com
Skype:huuvinhp
Bài liên quan